Có 2 kết quả:

誦讀 sòng dú ㄙㄨㄥˋ ㄉㄨˊ诵读 sòng dú ㄙㄨㄥˋ ㄉㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to read aloud

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to read aloud

Bình luận 0